XEM TỬ VI 12 CON GIÁP NGÀY 30/06/2025
30/06/2025 lúc 23 :54:39
1.Tuổi Tí
Tử Vi Tuổi Tí
Ngày 30/06/2025
- không nên mạo hiểm -
Sự nghiệp : ★★★
Tài lộc : ★★★★
Sức khỏe : ★★★★★
Tình cảm : ★★★★★★★★★
2.Tuổi Sửu
Tử Vi Tuổi Sửu
Ngày 30/06/2025
- không nên mạo hiểm -
Sự nghiệp : ★★★
Tài lộc : ★★★★
Sức khỏe : ★★★★★
Tình cảm : ★★★★★★★★★
3.Tuổi Dần
Tử Vi Tuổi Dần
Ngày 30/06/2025
- không nên mạo hiểm -
Sự nghiệp : ★★★
Tài lộc : ★★★★
Sức khỏe : ★★★★★
Tình cảm : ★★★★★★★★★
4.Tuổi Mão
Tử Vi Tuổi Mão
Ngày 30/06/2025
- không nên mạo hiểm -
Sự nghiệp : ★★★
Tài lộc : ★★★★
Sức khỏe : ★★★★★
Tình cảm : ★★★★★★★★★
5.Tuổi Thìn
Tử Vi Tuổi Thìn
Ngày 30/06/2025
- không nên mạo hiểm -
Sự nghiệp : ★★★
Tài lộc : ★★★★
Sức khỏe : ★★★★★
Tình cảm : ★★★★★★★★★
6.Tuổi Tỵ
Tử Vi Tuổi Tỵ
Ngày 30/06/2025
- không nên mạo hiểm -
Sự nghiệp : ★★★
Tài lộc : ★★★★
Sức khỏe : ★★★★★
Tình cảm : ★★★★★★★★★
7.Tuổi Ngọ
Tử Vi Tuổi Ngọ
Ngày 30/06/2025
- không nên mạo hiểm -
Sự nghiệp : ★★★
Tài lộc : ★★★★
Sức khỏe : ★★★★★
Tình cảm : ★★★★★★★★★
8.Tuổi Mùi
Tử Vi Tuổi Mùi
Ngày 30/06/2025
- không nên mạo hiểm -
Sự nghiệp : ★★★
Tài lộc : ★★★★
Sức khỏe : ★★★★★
Tình cảm : ★★★★★★★★★
9.Tuổi Thân
Tử Vi Tuổi Thân
Ngày 30/06/2025
- không nên mạo hiểm -
Sự nghiệp : ★★★
Tài lộc : ★★★★
Sức khỏe : ★★★★★
Tình cảm : ★★★★★★★★★
10.Tuổi Dậu
Tử Vi Tuổi Dậu
Ngày 30/06/2025
- không nên mạo hiểm -
Sự nghiệp : ★★★
Tài lộc : ★★★★
Sức khỏe : ★★★★★
Tình cảm : ★★★★★★★★★
11.Tuổi Tuất
Tử Vi Tuổi Tuất
Ngày 30/06/2025
- không nên mạo hiểm -
Sự nghiệp : ★★★
Tài lộc : ★★★★
Sức khỏe : ★★★★★
Tình cảm : ★★★★★★★★★
12.Tuổi Hợi
Tử Vi Tuổi Hợi
Ngày 30/06/2025
- không nên mạo hiểm -
Sự nghiệp : ★★★
Tài lộc : ★★★★
Sức khỏe : ★★★★★
Tình cảm : ★★★★★★★★★
XEM TỬ VI TRỌN ĐỜI 12 CON GIÁP
1975 |
2035 |
Ất Mão |
Mệnh Thủy |
Đại khê thủy |
1974 |
2034 |
Giáp Dần |
Mệnh Thủy |
Đại khê thủy |
1973 |
2033 |
Quý Sửu |
Mệnh Mộc |
Tang thạch mộc |
1972 |
2032 |
Nhâm Tý |
Mệnh Mộc |
Tang thạch mộc |
1971 |
2031 |
Tân Hợi |
Mệnh Kim |
Thoa xuyến kim |
1970 |
2030 |
Canh Tuất |
Mệnh Kim |
Thoa xuyến kim |
1969 |
2029 |
Kỷ Dậu |
Mệnh Thổ |
Đại dịch thổ |
1968 |
2028 |
Mậu Thân |
Mệnh Thổ |
Đại dịch thổ |
1967 |
2027 |
Đinh Mùi |
Mệnh Thủy |
Thiên hà thủy |
1966 |
2026 |
Bính Ngọ |
Mệnh Thủy |
Thiên hà thủy |
1965 |
2025 |
Ất Tỵ |
Mệnh Hỏa |
Phú đăng hỏa |
1964 |
2024 |
Giáp Thìn |
Mệnh Hỏa |
Phú đăng hỏa |
1963 |
2023 |
Quý Mão |
Mệnh Kim |
Kim bạc kim |
1962 |
2022 |
Nhâm Dần |
Mệnh Kim |
Kim bạc kim |
1961 |
2021 |
Tân Sửu |
Mệnh Thổ |
Bích phượng thổ |
1960 |
2020 |
Canh Tý |
Mệnh Thổ |
Bích phượng thổ |
1959 |
2019 |
Kỷ Hợi |
Mệnh Mộc |
Bình địa mộc |
1958 |
2018 |
Mậu Tuất |
Mệnh Mộc |
Bình địa mộc |
1957 |
2017 |
Đinh Dậu |
Mệnh Hỏa |
Sơn hạ hỏa |
1956 |
2016 |
Bính Thân |
Mệnh Hỏa |
Sơn hạ hỏa |
1955 |
2015 |
Ất Mùi |
Mệnh Kim |
Sa trung kim |
1954 |
2014 |
Giáp Ngọ |
Mệnh Kim |
Sa trung kim |
1953 |
2013 |
Quý Tỵ |
Mệnh Thủy |
Trường lưu thủy |
1952 |
2012 |
Nhâm Thìn |
Mệnh Thủy |
Trường lưu thủy |
1951 |
2011 |
Tân Mão |
Mệnh Mộc |
Tùng bách mộc |
1950 |
2010 |
Canh Dần |
Mệnh Mộc |
Tùng bách mộc |
1949 |
2009 |
Kỷ Sửu |
Mệnh Hỏa |
Bích lôi hỏa |
1948 |
2008 |
Mậu Tý |
Mệnh Hỏa |
Bích lôi hỏa |
1947 |
2007 |
Đinh Hợi |
Mệnh Thổ |
Ốc thượng thổ |
1946 |
2006 |
Bính Tuất |
Mệnh Thổ |
Ốc thượng thổ |
1945 |
2005 |
Ất Dậu |
Mệnh Thủy |
Tuyền trung thủy |
1944 |
2004 |
Giáp Thân |
Mệnh Thủy |
Tuyền trung thủy |
1943 |
2003 |
Quý Mùi |
Mệnh Mộc |
Dương liễu mộc |
1942 |
2002 |
Nhâm Ngọ |
Mệnh Mộc |
Dương liễu mộc |
1941 |
2001 |
Tân Tỵ |
Mệnh Kim |
Bạch lạc kim |
1940 |
2000 |
Canh Thìn |
Mệnh Kim |
Bạch lạc kim |
1939 |
1999 |
Kỷ Mão |
Mệnh Thổ |
Thành đầu thổ |
1938 |
1998 |
Mậu Dần |
Mệnh Thổ |
Thành đầu thổ |
1937 |
1997 |
Đinh Sửu |
Mệnh Thủy |
Giản hạ thủy |
1936 |
1996 |
Bính Tý |
Mệnh Thủy |
Giản hạ thủy |
1935 |
1995 |
Ất Hợi |
Mệnh Hỏa |
Sơn đầu hỏa |
1934 |
1994 |
Giáp Tuất |
Mệnh Hỏa |
Sơn đầu hỏa |
1933 |
1993 |
Quý Dậu |
Mệnh Kim |
Kiếm phong kim |
1932 |
1992 |
Nhâm Thân |
Mệnh Kim |
Kiếm phong kim |
1931 |
1991 |
Tân Mùi |
Mệnh Thổ |
Lộ bàng thổ |
1930 |
1990 |
Canh Ngọ |
Mệnh Thổ |
Lộ bàng thổ |
1929 |
1989 |
Kỷ Tỵ |
Mệnh Mộc |
Đại lâm mộc |
1928 |
1988 |
Mậu Thìn |
Mệnh Mộc |
Đại lâm mộc |
1927 |
1987 |
Đinh Mão |
Mệnh Hỏa |
Lô trung hỏa |
1926 |
1986 |
Bính Dần |
Mệnh Hỏa |
Lô trung hỏa |
1925 |
1985 |
Ất Sửu |
Mệnh Kim |
Hải trung kim |
1924 |
1984 |
Giáp Tý |
Mệnh Kim |
Hải trung kim |
1923 |
1983 |
Quý Hợi |
Mệnh Thủy |
Đại hải thủy |
1922 |
1982 |
Nhâm Tuất |
Mệnh Thủy |
Đại hải thủy |
1921 |
1981 |
Tân Dậu |
Mệnh Mộc |
Thạch lựu mộc |
1920 |
1980 |
Canh Thân |
Mệnh Mộc |
Thạch lựu mộc |
1919 |
1979 |
Kỷ Mùi |
Mệnh Hỏa |
Thiên thượng hỏa |
1918 |
1978 |
Mậu Ngọ |
Mệnh Hỏa |
Thiên thượng hỏa |
1917 |
1977 |
Đinh Tỵ |
Mệnh Thổ |
Sa trung thổ |
1916 |
1976 |
Bính Thìn |
Mệnh Thổ |
Sa trung thổ |
12 cung hoàng đạo
(21/3 - 19/4)
(20/4 - 20/5)
(21/5 - 21/6)
(22/6 - 22/7)
(23/7 - 22/8)
(23/8 - 22/9)
(23/9 - 22/10)
(23/10 - 22/11)
(23/11 - 21/12)
(22/12 - 19/1)
(20/1 - 18/2)
(19/2 - 20/3)